Hỗ trợ online
Thống kê
  •   Đang online
    2
  •   Hôm nay
    4
  •   Hôm qua
    11
  •   Tổng truy cập
    12099
  •   Tổng sản phẩm
    16
  • 0 - 2,020,000,000 đ        
    0 - 2,020,000,000 đ        
  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD900A

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD900A

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6370x2500x2900 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 4000 x 2300 x 740 (mm) (6,8 m3)
    Chiều dài cơ sở
    mm 3650
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1930 / 1860
    Khoảng sáng gầm xe mm 290
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,8
    Khả năng leo dốc % 46,3
    Tốc độ tối đa km/h 80
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 140
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 6420
    Tải trọng cho phép Kg 8300
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 14915
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    YC4E160-33
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước
    Dung tích xi lanh
    cc 4260
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 110 x 112
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 160Ps/2600 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    520Ps/1300~1700 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 140
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
    Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,64; ih2=4,374; ih3=2,857; ih4=1,895; ih5=1,337; iR=1,000
    Tỷ số truyền hộp số phụ ip1=1000; ip2=1932
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu
    Thông số lốp trước/sau 11.00-20
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locke
    THACO FLD 900A
    THACO FLD 900A
    559,000,000 đ
    1158
    Đã mua : 32767

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD800C

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD800C

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6080 x 2260 x 2630 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 3750 x 2070 x 810 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 3550
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1660 / 1685
    Khoảng sáng gầm xe mm 280
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,8
    Khả năng leo dốc % 46
    Tốc độ tối đa km/h 76
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 180
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 5095
    Tải trọng cho phép Kg 7700
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 12990
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    YC4D130-20
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 4214
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 108 x 115
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 130Ps/2600 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    380N.m/1400~1700 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 180
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
    Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,31; ih2=4,31; ih3=2,45; ih4=1,54; ih5=1,00; iR=7,66
    Tỷ số truyền cuối 6,833
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu -
    Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
    THACO FLD 800C
    THACO FLD 800C
    468,000,000 đ
    1857

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD600C

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD600C

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5850 x 2260 x 2580 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 3750 x 2100 x 630 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 3200
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1720 / 1685
    Khoảng sáng gầm xe mm 280
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,2
    Khả năng leo dốc % 50
    Tốc độ tối đa km/h 87
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 170
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 4805
    Tải trọng cho phép Kg 6000
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 11000
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    4100QBZL
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 3298
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 100 x 105
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 110Ps/3200 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    245N.m/2000 ~ 2200 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 170
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
    Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=7,66
    Tỷ số truyền cuối 6,33
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu -
    Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
    THACO FLD 600C
    THACO FLD 600C
    419,000,000 đ
    299

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD490C-4WD

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD490C-4WD

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5230 x 2110 x 2500 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 3200 x 1940 x 650 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 2900
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1624 / 1546
    Khoảng sáng gầm xe mm 230
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,1
    Khả năng leo dốc % 44
    Tốc độ tối đa km/h 71
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 3825
    Tải trọng cho phép Kg 4900
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 8920
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    4DW93-84
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 2540
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 90 x 100
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 90Ps/3000 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    220N.m/2100 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 70
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực
    Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,00; iR=7,66
    Tỷ số truyền cuối 6,167
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu
    Thông số lốp trước/sau 8.25 - 16
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
    THACO FLD 490C
    THACO FLD 490C
    383,000,000 đ
    487

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD490C

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD490C

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5210 x 2150 x 2350 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 3200 x 1990 x 650 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 2900
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1620 / 1570
    Khoảng sáng gầm xe mm 200
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6
    Khả năng leo dốc % 46
    Tốc độ tối đa km/h 68
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 3655
    Tải trọng cho phép Kg 4990
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 8840
    Số chỗ ngồi Chỗ 03
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    4DW93-84
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 2540
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 90 x 100
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 84Ps/3000 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    220N.m/2100 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 70
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực
    Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66
    Tỷ số truyền cuối 5,375
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu -
    Thông số lốp trước/sau 6.25 - 16
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locke
    THACO FLD 490C
    THACO FLD 490C
    345,000,000 đ
    279

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD345C

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD345C

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4830x1860x2250 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 2800 x 1710 x 600 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 2600
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1470 / 1430
    Khoảng sáng gầm xe mm 200
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2
    Khả năng leo dốc % 43
    Tốc độ tối đa km/h 78
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 70
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 2570
    Tải trọng cho phép Kg 3450
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 6150
    Số chỗ ngồi Chỗ 02
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    4DW83-73
    Loại động cơ
    Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 2156
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 85 x 95
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 73Ps/3000 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    180N.m/1800 ~ 2100 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 70
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
    Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,568; ih2=2,986; ih3=1,685; ih4=1,000; ih5=0,810; iR=5,011
    Tỷ số truyền cuối 6,143
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu -
    Thông số lốp trước/sau 6.50-16
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
    THACO FLD 345C
    THACO FLD 345C
    282,000,000 đ
    334

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD150C

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD150C

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4350x1730x1980 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 2300 x 1590 x 500 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 2300
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1300 / 1240
    Khoảng sáng gầm xe mm 175
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,8
    Khả năng leo dốc % 45
    Tốc độ tối đa km/h 75
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 1910
    Tải trọng cho phép Kg 1500
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 3540
    Số chỗ ngồi Chỗ 02
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    QC480ZLQ
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 1809
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 80 x 90
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 52Ps/3000 vòng/phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    125N.m/2000 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 37
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
    Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,17; ih2=2,88; ih3=1,645; ih4=1,000; ih5=0,839; iR=4,306
    Tỷ số truyền cuối 5,375
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, cơ khí
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu -
    Thông số lốp trước/sau 6.00-14
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
    THACO FLD 150C
    THACO FLD 150C
    245,000,000 đ
    205
    Đã mua : 32767

  • BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD099B

    T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

    THACO FLD099B

    1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
    Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4350 x 1730 x 1980 (mm)
    Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
    mm 2300 x 1590 x 330 (mm)
    Chiều dài cơ sở
    mm 2300
    Vệt bánh xe
    trước/sau 1300 / 1240
    Khoảng sáng gầm xe mm 175
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,8
    Khả năng leo dốc % 45
    Tốc độ tối đa km/h 75
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
    2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
    Trọng lượng bản thân Kg 1790
    Tải trọng cho phép Kg 990
    Trọng lượng toàn bộ
    Kg 2910
    Số chỗ ngồi Chỗ 2
    3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
    Kiểu
    QC480ZLQ
    Loại động cơ
    Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh
    cc 1809
    Đường kính x Hành trình piston
    mm 80 x 90
    Công suất cực đại/Tốc độ quay
    Ps/rpm 52Ps / 3000 vòng / phút
    Mô men xoắn cực đại
    N.m/rpm
    125N.m/2000 vòng
    Dung tích thùng nhiên liệu
    lít 37
    4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
    Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
    Số tay
    Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,17; ih2=2,88; ih3=1,645; ih4=1,00; ih5=0,839; iR=4,306
    Tỷ số truyền cuối 5,375
    5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
    Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, cơ khí
    6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
    Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    sau Phụ thuộc, nhíp lá
    7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
    Hiệu
    Thông số lốp trước/sau 6.00-14 / 600-14
    8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
    Hệ thống phanh Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
    THACO FLD 099B
    THACO FLD 099B
    234,000,000 đ
    430
    Đã mua : 32767

    • <<
    • <
    • 1
    • >
    • >>

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm