BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FLD600C
T THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO FLD600C
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5850 x 2260 x 2580 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm 3750 x 2100 x 630 (mm)
Chiều dài cơ sở
mm 3200
Vệt bánh xe
trước/sau 1720 / 1685
Khoảng sáng gầm xe mm 280
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,2
Khả năng leo dốc % 50
Tốc độ tối đa km/h 87
Dung tích thùng nhiên liệu lít 170
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 4805
Tải trọng cho phép Kg 6000
Trọng lượng toàn bộ
Kg 11000
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
4100QBZL
Loại động cơ
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh
cc 3298
Đường kính x Hành trình piston
mm 100 x 105
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm 110Ps/3200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
245N.m/2000 ~ 2200 vòng
Dung tích thùng nhiên liệu
lít 170
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=7,66
Tỷ số truyền cuối 6,33
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu -
Thông số lốp trước/sau 9.00 - 20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked