TOWNER 950A
(thùng lửng) 235 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 1372
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):2500x1420x 350 +Trọng lượng bản thân 910 kg
+ Tải trọng: 880 kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1920 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+Lốp xe trước/sau: 5.5/13
+Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
TOWNER 950A
(thùng mui bạt) 246.5 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 1372
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2450 x1420 x 1500
+Trọng lượng bản thân 1010 kg
+ Tải trọng: 775kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1915 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+Lốp xe trước/sau: 5.5/13
+Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
TOWNER 950A
(thùng kín) 254 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 1372
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2540 x 1440 x 1410
+Trọng lượng bản thân 1130 kg
+ Tải trọng: 615 kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1875 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+Lốp xe trước/sau: 5.5/13
+Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi