Thacotai.vn
(Triệu đồng) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
1 TOWNER750A
(thùng lửng) 165 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 970
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2220 x 1330 x 300
+Trọng lượng bản thân 740 kg
+ Tải trọng: 750 kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+ Lốp xe trước/sau: 5/12
+ Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
2 TOWNER 750A
(thùng mui bạt ) 175.9 Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 970
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2140 x 1330 x 1360
+Trọng lượng bản thân 840 kg
+ Tải trọng: 650 kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+ Lốp xe trước/sau: 5/12
+Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
3 TOWNER 750A
(thùng kín ) 180.1 Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 970
+ Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2050 x 1320 x 1240
+Trọng lượng bản thân 840 kg
+ Tải trọng: 600 kg
+ Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
+ Hệ thống treo (trước/sau):
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
+ hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
+Lốp xe trước/sau: 5/12
+Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36 lít
+Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi