Hỗ trợ online
Thống kê
  •   Đang online
    1
  •   Hôm nay
    2
  •   Hôm qua
    13
  •   Tổng truy cập
    12913
  •   Tổng sản phẩm
    16
  • 0 - 2,020,000,000 đ        
    THACO 950A
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    THACO 950A

    TOWNER 950A
    (thùng lửng) 235 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 1372
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):2500x1420x 350 +Trọng lượng bản thân 910 kg
    + Tải trọng: 880 kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1920 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    +Lốp xe trước/sau: 5.5/13
    +Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    TOWNER 950A
    (thùng mui bạt) 246.5 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 1372
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2450 x1420 x 1500
    +Trọng lượng bản thân 1010 kg
    + Tải trọng: 775kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1915 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    +Lốp xe trước/sau: 5.5/13
    +Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    TOWNER 950A
    (thùng kín) 254 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu SUZUKI K14B-A, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 1372
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 95ps/6000 vòng/phút vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4410 x 1550 x 1920
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2540 x 1440 x 1410
    +Trọng lượng bản thân 1130 kg
    + Tải trọng: 615 kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1875 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    +Lốp xe trước/sau: 5.5/13
    +Tiêu hao nhiên liệu: 7L/100K
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : 225,000,000 đ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    THACO 950A

    THACO 950A

    THACO 950A
    Thu gọn






    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Thacotai.vn
    (Triệu đồng) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
    1 TOWNER750A
    (thùng lửng) 165 + Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 970
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2220 x 1330 x 300
    +Trọng lượng bản thân 740 kg
    + Tải trọng: 750 kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    + Lốp xe trước/sau: 5/12
    + Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    2 TOWNER 750A
    (thùng mui bạt ) 175.9 Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 970
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2140 x 1330 x 1360
    +Trọng lượng bản thân 840 kg
    + Tải trọng: 650 kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    + Lốp xe trước/sau: 5/12
    +Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    3 TOWNER 750A
    (thùng kín ) 180.1 Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
    + Dung tích xylanh (cm3): 970
    + Công suất lớn nhất (ps ,Kw/vòng phút): 35kw (48ps)/5000 vòng/phút
    + Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3540 x 1400 x 1780
    + Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2050 x 1320 x 1240
    +Trọng lượng bản thân 840 kg
    + Tải trọng: 600 kg
    + Trọng lượng toàn bộ 1620 kg
    + Hệ thống treo (trước/sau):
    + Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
    + Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
    + hệ thống phanh thủy lực hai dòng. trợ lực chân không
    +Lốp xe trước/sau: 5/12
    +Tiêu hao nhiên liệu: 06L/100Km
    + Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36 lít
    +Hộp số: 5 số tiến 1 số lùi
    TOWNER 750A
    TOWNER 750A
    155,000,000 đ
    151

    • <<
    • <
    • 1
    • >
    • >>

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm